Full Name: Yerko Andrés Urra Cortés
Tên áo: URRA
Vị trí: GK
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Jul 9, 1996)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 88
CLB: Deportes Temuco
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2023 | Deportes Temuco | 77 |
Feb 7, 2022 | Huachipato FC | 77 |
Oct 4, 2021 | Huachipato FC đang được đem cho mượn: Deportes Temuco | 77 |
Mar 4, 2021 | Huachipato FC | 77 |
Feb 26, 2021 | Huachipato FC | 73 |
Mar 27, 2019 | Huachipato FC | 73 |
Mar 22, 2019 | Huachipato FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Juan Jaime | HV,DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
30 | Damián González | TV,F(T),AM(TC) | 32 | 75 | ||
13 | Yerko Urra | GK | 28 | 77 | ||
17 | Roberto Riveros | AM,F(C) | 28 | 72 | ||
29 | Federico Pereyra | HV,DM(C) | 36 | 78 | ||
9 | Luis Acevedo | F(C) | 28 | 78 | ||
Maximiliano Torrealba | AM,F(PT) | 22 | 70 | |||
6 | Bryan Troncoso | HV(T),DM(TC) | 24 | 63 | ||
16 | Julio Castro | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
26 | Fabián Espinoza | AM(PTC),F(PT) | 26 | 76 | ||
14 | Nicolás Orrego | AM,F(PT) | 23 | 73 |