Full Name: Tamás Hajagos
Tên áo: HAJAGOS
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (May 10, 1996)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Szentlorinci SE | 65 |
Oct 29, 2019 | Szentlorinci SE | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Ádám Csilus | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
7 | Bence Mervó | AM,F(C) | 29 | 73 | ||
82 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | |||
31 | Marcell Farkas | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
6 | HV(TC) | 23 | 68 |