Full Name: Oussama Bouyaghlafen
Tên áo: BOUYAGHLAFEN
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Apr 27, 1998)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 73
CLB: De Treffers
Squad Number: 27
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 26, 2022 | De Treffers | 76 |
May 23, 2022 | Almere City | 76 |
Nov 18, 2020 | Almere City | 76 |
Nov 18, 2020 | Almere City | 72 |
Jun 1, 2020 | Almere City | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ricardo Ippel | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | ||
4 | Guus Joppen | HV,DM,TV(P) | 35 | 70 | ||
12 | Jordy Thomassen | F(C) | 31 | 72 | ||
Torino Hunte | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | |||
11 | Gavin Vlijter | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
27 | Oussama Bouyaghlafen | TV,AM(PT) | 26 | 76 | ||
29 | Azzedine Dkidak | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 24 | 72 | ||
28 | Abdel el Ouazzane | GK | 26 | 70 | ||
Jorn van Hedel | HV,DM(PT) | 24 | 73 | |||
28 | Gijs Schalks | GK | 23 | 65 | ||
Pim Lukassen | AM,F(PT) | 23 | 65 | |||
19 | Sebastiaan van Bakel | AM,F(T) | 23 | 75 | ||
Jordi Altena | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 |