Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: De Treffers
Tên viết tắt: TRE
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Sportpark Zuid (4,700)
Giải đấu: Tweede Divisie
Địa điểm: Groesbeek
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ricardo Ippel | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | ||
4 | Guus Joppen | HV,DM,TV(P) | 35 | 70 | ||
12 | Jordy Thomassen | F(C) | 31 | 72 | ||
0 | Torino Hunte | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | ||
11 | Gavin Vlijter | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
27 | Oussama Bouyaghlafen | TV,AM(PT) | 26 | 76 | ||
29 | Azzedine Dkidak | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 24 | 72 | ||
28 | Abdel el Ouazzane | GK | 26 | 70 | ||
26 | Ronan Pluijmen | HV,DM(T) | 21 | 65 | ||
0 | Jorn van Hedel | HV,DM(PT) | 24 | 73 | ||
28 | Gijs Schalks | GK | 23 | 65 | ||
0 | Pim Lukassen | AM,F(PT) | 23 | 65 | ||
19 | Sebastiaan van Bakel | AM,F(T) | 23 | 75 | ||
0 | Jordi Altena | TV(C),AM(PTC) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |