3
Ghofrane NAOUALI

Full Name: Ghofrane Naouali

Tên áo: NAOUALI

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Jun 15, 1999)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 81

CLB: Étoile du Sahel

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 5, 2024Étoile du Sahel76
Aug 27, 2024Étoile du Sahel75

Étoile du Sahel Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Mohamed Ben AmorMohamed Ben AmorDM,TV(C)3275
9
Firas ChaouatFiras ChaouatF(C)2879
33
Houssem DagdougHoussem DagdougHV(TC),DM(T)2673
19
Houssem Ben aliHoussem Ben aliHV,DM,TV(T),AM(PTC)2878
5
Nassim HnidNassim HnidHV(C)2878
17
Yassine ChamakhiYassine ChamakhiF(PTC)3078
15
Zied BoughattasZied BoughattasHV(C)3478
20
Malek BaayouMalek BaayouDM,TV(C)2578
7
Walid KarouiWalid KarouiDM,TV(C)2978
10
Mohamed KantéMohamed KantéAM(PT),F(PTC)2067
28
Raki AouaniRaki AouaniAM(PT),F(PTC)2075
25
Fedi Ben ChougFedi Ben ChougAM(PTC)3078
8
Oussama AbidOussama AbidDM,TV,AM(C)2278
26
Salaheddine GhedamsiSalaheddine GhedamsiHV(PC)2677
3
Ghofrane NaoualiGhofrane NaoualiHV(TC)2576
16
Raed GazzehRaed GazzehGK2170
22
Salah BarhoumiSalah BarhoumiTV(C),AM(TC)2168
30
Mohamed JebaliMohamed JebaliDM,TV,AM(C)2274
14
Adem OuertaniAdem OuertaniDM,TV(C)2272
11
Nizar SmichiNizar SmichiAM,F(PT)2574
Mohamed ZidMohamed ZidTV(C)2166
6
Cedrik GboCedrik GboDM,TV(C)2277
18
Wassim ChihiWassim ChihiAM(PTC)2373
Adem Ben FajriaAdem Ben FajriaAM,F(PT)2166
4
Chérif CamaraChérif CamaraHV(C)2270