Full Name: Wassim Chihi
Tên áo: CHIHI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Oct 11, 2001)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Étoile du Sahel
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2024 | Étoile du Sahel | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Mohamed Ben Amor | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
Houssem Dagdoug | HV(TC),DM(T) | 26 | 73 | |||
19 | Houssem Ben ali | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
Nassim Hnid | HV(C) | 27 | 78 | |||
30 | Yassine Chamakhi | F(PTC) | 29 | 78 | ||
15 | Zied Boughattas | HV(C) | 33 | 78 | ||
20 | Malek Baayou | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
28 | Raki Aouani | AM(PT),F(PTC) | 20 | 75 | ||
Fedi Ben Choug | AM(PTC) | 29 | 78 | |||
23 | Oussama Abid | DM,TV,AM(C) | 22 | 78 | ||
26 | Salaheddine Ghedamsi | HV(PC) | 26 | 77 | ||
3 | Ghofrane Naouali | HV(TC) | 25 | 76 | ||
16 | Raed Gazzeh | GK | 21 | 70 | ||
1 | Ali Jemal | GK | 34 | 80 | ||
22 | Salah Barhoumi | TV(C),AM(TC) | 20 | 68 | ||
25 | Mohamed Jebali | DM,TV,AM(C) | 22 | 74 | ||
14 | Adem Ouertani | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
27 | Adem Ben Ahmed | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
21 | Mohamed Jertila | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
Mohamed Zid | TV(C) | 21 | 66 | |||
Mohamed Kechiche | HV(C) | 21 | 74 | |||
17 | Mohamed Tritar | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | ||
Wassim Chihi | AM(PTC) | 23 | 73 | |||
Adem Ben Fajria | AM,F(PT) | 21 | 66 | |||
Chérif Camara | HV(C) | 22 | 70 |