Full Name: Ásgeir Sigurgeirsson
Tên áo: SIGURGEIRSSON
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 27 (Dec 11, 1996)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: KA Akureyrar
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | KA Akureyrar | 79 |
Apr 21, 2017 | KA Akureyrar | 79 |
Oct 2, 2016 | Stabaek IF | 79 |
Oct 1, 2016 | Stabaek IF | 79 |
Mar 18, 2016 | Stabaek IF đang được đem cho mượn: KA Akureyrar | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Andri Fannar Stefánsson | TV,AM(C) | 33 | 74 | ||
9 | Elfar Árni Adalsteinsson | F(C) | 34 | 74 | ||
Vidar Orn Kjartansson | AM,F(C) | 34 | 78 | |||
12 | Kristijan Jajalo | GK | 31 | 78 | ||
11 | Ásgeir Sigurgeirsson | AM(T),F(TC) | 27 | 79 | ||
11 | Harley Willard | AM(PTC) | 27 | 63 | ||
7 | Daníel Hafsteinsson | TV,AM(C) | 25 | 73 |