Full Name: Ásgeir Sigurgeirsson
Tên áo: SIGURGEIRSSON
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 28 (Dec 11, 1996)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: KA Akureyrar
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | KA Akureyrar | 79 |
Apr 21, 2017 | KA Akureyrar | 79 |
Oct 2, 2016 | Stabaek IF | 79 |
Oct 1, 2016 | Stabaek IF | 79 |
Mar 18, 2016 | Stabaek IF đang được đem cho mượn: KA Akureyrar | 79 |
Sep 8, 2014 | Stabaek IF | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jóan Símun Edmundsson | AM,F(PTC) | 33 | 78 | ||
8 | ![]() | Marcel Romer | DM,TV(C) | 33 | 75 | |
14 | ![]() | Andri Fannar Stefánsson | TV,AM(C) | 34 | 74 | |
9 | ![]() | Elfar Árni Adalsteinsson | F(C) | 34 | 74 | |
![]() | Vidar Orn Kjartansson | AM,F(C) | 35 | 78 | ||
12 | ![]() | Kristijan Jajalo | GK | 32 | 78 | |
![]() | Jonathan Rasheed | GK | 33 | 76 | ||
11 | ![]() | Ásgeir Sigurgeirsson | AM(T),F(TC) | 28 | 79 | |
11 | ![]() | Harley Willard | AM(PTC) | 27 | 63 | |
7 | ![]() | Daníel Hafsteinsson | TV,AM(C) | 25 | 73 | |
12 | ![]() | William Tonning | GK | 26 | 67 |