Full Name: Sreten Atanasković
Tên áo: ATANASKOVIĆ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Mar 15, 1995)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | FK Smederevo | 74 |
Aug 14, 2019 | FK Smederevo | 74 |
Apr 19, 2019 | FK Dinamo Vranje | 74 |
Dec 19, 2018 | FK Dinamo Vranje | 73 |
Aug 19, 2018 | FK Dinamo Vranje | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mile Savković | AM(PTC),F(PT) | 32 | 70 | |||
Jovan Krneta | HV(PC) | 32 | 76 | |||
Jordan Jovanović | TV(C) | 32 | 76 | |||
Miroljub Kostić | HV(TC),DM,TV(C) | 36 | 73 | |||
27 | Saša Jovanović | TV(C),AM(PTC) | 31 | 75 | ||
Miloš Janković | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | |||
Nikola Nešović | F(PTC) | 31 | 75 | |||
Nikola Dimitrijević | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 65 | |||
Nikola Stojković | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | |||
Nenad Sević | HV,DM(T) | 28 | 67 | |||
Dejan Koraksić | HV(TC),DM(T) | 26 | 72 | |||
Miloš Zličić | F(C) | 24 | 73 | |||
Stefan Vukadin | HV,DM(C) | 30 | 73 | |||
Vladimir Ilić | DM,TV(C) | 27 | 65 | |||
25 | Anthony Lokosa | AM,F(PTC) | 27 | 74 |