4
Konstantinos SOTIRIOU

Full Name: Konstantinos Sotiriou

Tên áo: SOTIRIOU

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Jun 21, 1996)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 78

CLB: Bnei Sakhnin

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2024Bnei Sakhnin76
Jun 2, 2023AEL Limassol76
Jun 1, 2023AEL Limassol76
Dec 26, 2022AEL Limassol đang được đem cho mượn: Hapoel Haifa76
Dec 20, 2022AEL Limassol đang được đem cho mượn: Hapoel Haifa75
Nov 26, 2022AEL Limassol đang được đem cho mượn: Hapoel Haifa75
Sep 25, 2022AEL Limassol đang được đem cho mượn: Hapoel Haifa75
Jul 10, 2022AEL Limassol75
Jul 12, 2021AEL Limassol75
Dec 28, 2020Olympiakos Nicosia75
Dec 24, 2020Olympiakos Nicosia77
Feb 4, 2020Olympiakos Nicosia77
Oct 22, 2018Anorthosis Famagusta77

Bnei Sakhnin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Beram KayalBeram KayalDM,TV(C)3679
Jeando FuchsJeando FuchsDM,TV(C)2780
33
Stéphane OméongaStéphane OméongaTV,AM(C)2879
4
Konstantinos SotiriouKonstantinos SotiriouHV,DM(C)2876
6
Ilay ElmkiesIlay ElmkiesDM,TV(C)2475
14
Josef GandaJosef GandaAM(PT),F(PTC)2774
11
Dor HugiDor HugiAM(PT),F(PTC)2978
Daniel Joulani
Maccabi Petah Tikva
AM(PTC)2170
3
Ido VaierIdo VaierHV,DM(PT)2875
12
Aviv SolomonAviv SolomonHV,DM,TV(T)3078
2
Maroun GantusMaroun GantusHV(PC)2878
Mohammad KhalailaMohammad KhalailaF(C)2573
Paata GudushauriPaata GudushauriTV(C),AM(PTC)2776
5
Gaby JouryGaby JouryTV(C)2473
24
Baseel KhuriBaseel KhuriAM(PT),F(PTC)2172
22
Mohammed Abu NilMohammed Abu NilGK2377
8
Matanel TadesaMatanel TadesaTV,AM(C)2875
Nasim Abu YunesNasim Abu YunesHV(PC)2468
29
Anis AyiasAnis AyiasAM(PTC)1972
Itay Ben Hamo
Maccabi Tel Aviv
HV(C)2273
30
Abed YassinAbed YassinGK2062
37
Ahmad TahaAhmad TahaDM,TV(C)2066