Full Name: Nurul Sriyankem
Tên áo: SRIYANKEM
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Feb 8, 1992)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 163
Cân nặng (kg): 62
CLB: Chiangmai United
Squad Number: 31
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2024 | Chiangmai United | 76 |
Jul 20, 2024 | Chiangmai United | 76 |
Jun 17, 2024 | Port FC đang được đem cho mượn: Chiangmai United | 76 |
Jun 11, 2024 | Port FC | 76 |
Feb 2, 2024 | Port FC đang được đem cho mượn: Chonburi | 76 |
Jan 13, 2024 | Port FC đang được đem cho mượn: Chonburi | 76 |
Aug 25, 2023 | Port FC | 76 |
May 9, 2023 | Port FC | 76 |
Nov 6, 2022 | Port FC | 76 |
Apr 2, 2022 | Port FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Elson Hooi | AM,F(PT) | 33 | 78 | |
25 | ![]() | Ryo Shinzato | HV,DM(C) | 34 | 75 | |
31 | ![]() | Nurul Sriyankem | AM,F(PT) | 33 | 76 | |
35 | ![]() | Pirot Eammak | GK | 33 | 73 | |
3 | ![]() | Akkarin Pittaso | HV(TC),DM(T) | 28 | 70 | |
15 | ![]() | Kittiphong Buathong | HV(PC),DM(P) | 32 | 72 | |
26 | ![]() | Sarawut Sintupun | AM,F(PTC) | 35 | 68 | |
7 | ![]() | Chonlawit Kanuengkid | DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | |
16 | ![]() | Akarawin Sawasdee | F(C) | 34 | 74 | |
4 | ![]() | Tossaphol Chomchon | HV(C) | 35 | 71 | |
23 | ![]() | Varintorn Watcharapringam | F(C) | 22 | 66 | |
36 | ![]() | Paphawin Sirithongsopha | GK | 32 | 70 | |
20 | ![]() | Kiadtisak Nantavichianrit | HV,DM,TV(P) | 22 | 63 |