15
Kittiphong BUATHONG

Full Name: Kittiphong Buathong

Tên áo: BUATHONG

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 72

Tuổi: 32 (Oct 1, 1992)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Chiangmai United

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 18, 2024Chiangmai United72
Jun 8, 2024Lamphun Warrior72
Mar 28, 2024Lamphun Warrior đang được đem cho mượn: Chiangmai United72
Jan 29, 2024Lamphun Warrior72

Chiangmai United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Elson HooiElson HooiAM,F(PT)3378
25
Ryo ShinzatoRyo ShinzatoHV,DM(C)3475
31
Nurul SriyankemNurul SriyankemAM,F(PT)3376
35
Pirot EammakPirot EammakGK3373
3
Akkarin PittasoAkkarin PittasoHV(TC),DM(T)2870
15
Kittiphong BuathongKittiphong BuathongHV(PC),DM(P)3272
26
Sarawut SintupunSarawut SintupunAM,F(PTC)3568
7
Chonlawit KanuengkidChonlawit KanuengkidDM,TV,AM(C)3272
16
Akarawin SawasdeeAkarawin SawasdeeF(C)3474
4
Tossaphol ChomchonTossaphol ChomchonHV(C)3571
23
Varintorn WatcharapringamVarintorn WatcharapringamF(C)2266
36
Paphawin SirithongsophaPaphawin SirithongsophaGK3270
20
Kiadtisak NantavichianritKiadtisak NantavichianritHV,DM,TV(P)2263