Full Name: Chonlawit Kanuengkid
Tên áo: KANUENGKID
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Apr 20, 1992)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 64
CLB: Chiangmai United
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2024 | Chiangmai United | 72 |
Jun 8, 2024 | Lamphun Warrior | 72 |
Mar 28, 2024 | Lamphun Warrior đang được đem cho mượn: Chiangmai United | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Elson Hooi | AM,F(PT) | 33 | 78 | ||
25 | Ryo Shinzato | HV,DM(C) | 34 | 75 | ||
31 | Nurul Sriyankem | AM,F(PT) | 32 | 76 | ||
35 | Pirot Eammak | GK | 32 | 73 | ||
6 | DM,TV(C) | 23 | 71 | |||
65 | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | |||
3 | Akkarin Pittaso | HV(TC),DM(T) | 28 | 70 | ||
15 | Kittiphong Buathong | HV(PC),DM(P) | 32 | 72 | ||
26 | Sarawut Sintupun | AM,F(PTC) | 34 | 68 | ||
7 | Chonlawit Kanuengkid | DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | ||
16 | Akarawin Sawasdee | F(C) | 34 | 74 | ||
4 | Tossaphol Chomchon | HV(C) | 34 | 71 | ||
23 | Varintorn Watcharapringam | F(C) | 21 | 66 | ||
36 | Paphawin Sirithongsopha | GK | 32 | 70 | ||
20 | Kiadtisak Nantavichianrit | HV,DM,TV(P) | 22 | 63 |