Full Name: Sarawut Sintupun
Tên áo: SINTUPUN
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 34 (Jan 11, 1990)
Quốc gia: Thái Lan
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Chiangmai United
Squad Number: 36
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 28, 2024 | Chiangmai United | 68 |
Aug 26, 2023 | Lamphun Warrior | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Suárez Jeffrén | AM,F(PT) | 36 | 77 | ||
9 | Rodrigues Mosquito | F(C) | 28 | 77 | ||
7 | Jae-Hyeok Lim | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | ||
35 | Pirot Eammak | GK | 32 | 73 | ||
92 | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |||
29 | AM(PTC) | 22 | 73 | |||
13 | HV(TC),DM(T) | 28 | 70 | |||
63 | HV(PC),DM(P) | 31 | 72 | |||
36 | Sarawut Sintupun | AM,F(PTC) | 34 | 68 | ||
33 | HV,DM,TV(P) | 27 | 67 | |||
4 | DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | |||
6 | Tossaphol Chomchon | HV(C) | 34 | 71 | ||
27 | Pansiri Sukunee | DM,TV(C) | 34 | 72 |