Full Name: Eusébio Gomes Bancessi
Tên áo: BANCESSI
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Aug 4, 1995)
Quốc gia: Guinea-Bissau
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 14, 2023 | Rapperswil-Jona | 72 |
Jun 13, 2023 | Rapperswil-Jona | 72 |
Oct 3, 2022 | Olimpia Grudziadz | 72 |
Jul 11, 2017 | Olimpia Grudziadz | 72 |
Apr 28, 2017 | Pogoń Siedlce | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Danijel Subotić | F(C) | 35 | 77 | ||
21 | Dennis Iapichino | HV,DM,TV(T) | 34 | 77 | ||
31 | Denis Markaj | HV(PTC) | 33 | 71 | ||
19 | Arbnor Fejzullahu | HV(PC),DM(P) | 31 | 76 | ||
5 | Adonis Ajeti | HV(C) | 27 | 73 | ||
André Ribeiro | AM,F(PTC) | 27 | 74 | |||
1 | Calvin Heim | GK | 24 | 70 | ||
4 | Elias Mesonero | HV(PC) | 23 | 70 | ||
27 | Dimitri Volkart | F(C) | 25 | 68 | ||
33 | Noah Lovisa | HV(TC),DM(T) | 24 | 73 | ||
Samuel Kasongo | DM,TV,AM(C) | 22 | 68 | |||
1 | Niklas Steffen | GK | 23 | 73 | ||
18 | Alan Omerović | GK | 22 | 65 |