Full Name: Ibrahim Tall
Tên áo: TALL
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 42 (Jun 23, 1981)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 3, 2019 | Stade Nyonnais | 76 |
Dec 3, 2019 | Stade Nyonnais | 76 |
Jun 3, 2019 | Stade Nyonnais | 77 |
Jun 3, 2018 | Stade Nyonnais | 78 |
Sep 11, 2017 | Stade Nyonnais | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Adriano de Pierro | HV(C) | 33 | 78 | ||
33 | Christophe Guedes | GK | 31 | 75 | ||
24 | Belly Vumbi | HV(T) | 28 | 76 | ||
77 | Tiago-Marti Escorza | TV,AM(T) | 26 | 70 | ||
26 | Robin Busset | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
9 | Dylan Dugourd | AM(PT),F(PTC) | 28 | 65 | ||
28 | Jules Sylvestre-Brac | HV(PC) | 25 | 75 | ||
1 | GK | 22 | 73 | |||
5 | Quentin Gaillard | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
17 | Nils Pédat | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
HV,DM(T) | 20 | 70 | ||||
71 | HV(C) | 20 | 75 | |||
DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | ||||
6 | Victor Petit | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
88 | DM,TV(C) | 21 | 73 |