90
Stephen ODEY

Full Name: Stephen Odey

Tên áo: ODEY

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Jan 15, 1998)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 78

CLB: Randers FC

Squad Number: 90

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 15, 2022Randers FC82
Dec 9, 2021Randers FC82
Sep 1, 2021KRC Genk đang được đem cho mượn: Randers FC82
Jun 2, 2021KRC Genk82
Jun 1, 2021KRC Genk82

Randers FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Björn KopplinBjörn KopplinHV,DM,TV(PT)3578
3
Daniel HoeghDaniel HoeghHV(C)3382
1
Paul IzzoPaul IzzoGK2978
28
André RomerAndré RomerHV(P),DM,TV(C)3182
11
Edgar BabayanEdgar BabayanAM,F(PT)2978
17
Mathias GreveMathias GreveTV(C),AM(PTC)2980
4
Wessel DammersWessel DammersHV(C)2980
14
Frederik LauenborgFrederik LauenborgTV(C)2777
25
Oskar SnorreOskar SnorreGK2574
90
Stephen OdeyStephen OdeyF(C)2682
27
Oliver OlsenOliver OlsenHV(PTC),DM(PT)2477
6
John BjörkengrenJohn BjörkengrenDM,TV(C)2580
5
Hugo AnderssonHugo AnderssonHV(C)2578
44
Nikolas DyhrNikolas DyhrHV,DM,TV(T)2380
7
Mohamed TouréMohamed TouréAM(PT),F(PTC)2076
9
Simen NordliSimen NordliAM,F(TC)2478
29
Oliver Zandén
Toulouse FC
HV,DM,TV(T)2376
18
Noah ShamounNoah ShamounAM(PT),F(PTC)2175
10
Norman CampbellNorman CampbellAM,F(PT)2578
26
Florian DanhoFlorian DanhoF(C)2477
16
Laurits PedersenLaurits PedersenDM,TV(C)1865
24
Sabil HansenSabil HansenHV(C)1967
19
Tammer BanyTammer BanyAM,F(C)2173
30
Mike ThemsenMike ThemsenTV(C),AM(PTC)1867
Max AlbaekMax AlbaekDM,TV(C)1866
Wilhelm SimonsenWilhelm SimonsenHV,DM,TV(P)1864
23
Christian OstergaardChristian OstergaardHV(C)1965
20
Abdul HakimAbdul HakimAM(PTC),F(PT)1965