?
Lasse MANDAL

Full Name: Lasse Mandal Andersen

Tên áo:

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 17 (Mar 4, 2007)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Randers FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Randers FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Björn KopplinBjörn KopplinHV,DM,TV(PT)3578
3
Daniel HoeghDaniel HoeghHV(C)3382
1
Paul IzzoPaul IzzoGK2980
28
André RomerAndré RomerHV(P),DM,TV(C)3182
11
Edgar BabayanEdgar BabayanAM,F(PT)2978
17
Mathias GreveMathias GreveTV(C),AM(PTC)2980
4
Wessel DammersWessel DammersHV(C)2982
14
Frederik LauenborgFrederik LauenborgTV(C)2777
25
Oskar SnorreOskar SnorreGK2574
90
Stephen OdeyStephen OdeyF(C)2682
27
Oliver OlsenOliver OlsenHV(PTC),DM(PT)2480
6
John BjörkengrenJohn BjörkengrenDM,TV(C)2682
5
Hugo AnderssonHugo AnderssonHV(C)2578
44
Nikolas DyhrNikolas DyhrHV,DM,TV(T)2380
7
Mohamed TouréMohamed TouréAM(PT),F(PTC)2077
9
Simen NordliSimen NordliAM,F(TC)2482
18
Noah ShamounNoah ShamounAM(PT),F(PTC)2275
10
Norman CampbellNorman CampbellAM,F(PT)2578
22
Emmanuel OguraEmmanuel OguraGK2273
Mustapha IsahMustapha IsahAM,F(PT)2067
26
Florian DanhoFlorian DanhoF(C)2477
16
Laurits PedersenLaurits PedersenDM,TV(C)1865
24
Sabil HansenSabil HansenHV(C)1973
19
Tammer BanyTammer BanyAM,F(C)2176
30
Mike ThemsenMike ThemsenTV(C),AM(PTC)1873
Max AlbaekMax AlbaekDM,TV(C)1866
Wilhelm SimonsenWilhelm SimonsenHV,DM,TV(P)1864
23
Christian OstergaardChristian OstergaardHV(C)1965
20
Abdul HakimAbdul HakimAM(PTC),F(PT)1965
Nikolaj AndreassenNikolaj AndreassenTV,AM(PT)1963
Lasse MandalLasse MandalHV,DM(P),TV(PC)1763