Full Name: Moctar Sidi El Hacen El Ide
Tên áo: EL HACEN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Dec 31, 1997)
Quốc gia: Mauritania
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: FC Nouadhibou
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2025 | FC Nouadhibou | 76 |
Jun 26, 2023 | CD Lugo | 76 |
Aug 27, 2022 | CD Lugo | 76 |
Feb 4, 2022 | Real Valladolid | 76 |
Jun 14, 2021 | Real Valladolid | 76 |
Jan 12, 2021 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: CD Lugo | 76 |
Jul 17, 2020 | Real Valladolid | 76 |
Jul 2, 2020 | Real Valladolid | 76 |
Jul 1, 2020 | Real Valladolid | 76 |
Feb 3, 2020 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: CD Lugo | 76 |
Jul 19, 2019 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 76 |
Jul 19, 2019 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 73 |
Dec 17, 2018 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 73 |
Jun 20, 2018 | Levante UD đang được đem cho mượn: Atlético Levante | 73 |
Jun 13, 2018 | Levante UD đang được đem cho mượn: Atlético Levante | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ibréhima Coulibaly | HV,DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
11 | ![]() | Bessam Ahmed | AM(PC) | 37 | 73 | |
![]() | Moctar el Hacen | TV,AM(C) | 27 | 76 | ||
![]() | Abdallahi Mahmoud | HV,DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
![]() | Babacar Diop | GK | 29 | 70 | ||
![]() | Mamoudou M'Bodj | GK | 25 | 65 | ||
9 | ![]() | Sidi Bouna Amar | TV,AM(C) | 26 | 75 | |
4 | ![]() | Nouh Mohamed el Abd | HV(C) | 24 | 73 | |
![]() | Sidi Ahmed el Abd | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
25 | ![]() | Demini Saleck | HV(C) | 30 | 70 | |
![]() | Ben Aziz Dao | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
![]() | Yassan Ouatching | F(C) | 26 | 65 |