Full Name: Cheikh El Khalil Moulaye Ahmed
Tên áo: AHMED
Vị trí: AM(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Dec 5, 1987)
Quốc gia: Mauritania
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 77
CLB: FC Nouadhibou
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 22, 2023 | FC Nouadhibou | 73 |
Apr 27, 2023 | Al Khaleej FC | 73 |
Apr 25, 2023 | Al Khaleej FC | 73 |
Apr 15, 2021 | Al Ansar | 73 |
Mar 10, 2018 | Al Ansar | 73 |
Nov 10, 2017 | Al Ansar | 74 |
Oct 30, 2017 | Al Ansar | 75 |
Jul 24, 2016 | Smouha SC | 75 |
May 10, 2016 | CS Constantine | 75 |
Jan 10, 2016 | CS Constantine | 74 |
Sep 10, 2015 | CS Constantine | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ibréhima Coulibaly | HV,DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
11 | ![]() | Bessam Ahmed | AM(PC) | 37 | 73 | |
![]() | Moctar el Hacen | TV,AM(C) | 27 | 76 | ||
![]() | Abdallahi Mahmoud | HV,DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
![]() | Babacar Diop | GK | 29 | 70 | ||
![]() | Mamoudou M'Bodj | GK | 25 | 65 | ||
9 | ![]() | Sidi Bouna Amar | TV,AM(C) | 26 | 75 | |
4 | ![]() | Nouh Mohamed el Abd | HV(C) | 24 | 73 | |
![]() | Sidi Ahmed el Abd | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
25 | ![]() | Demini Saleck | HV(C) | 30 | 70 | |
![]() | Ben Aziz Dao | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
![]() | Yassan Ouatching | F(C) | 26 | 65 |