Full Name: Riccardo Rossini
Tên áo: ROSSINI
Vị trí: TV,AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Nov 8, 1993)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 84
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 32
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Tên | CLB | |
Marcus Kane | Glentoran |
Vị trí: TV,AM(PTC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 21, 2023 | ASD Città Di Varese | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Giusto Priola | HV(PC) | 34 | 77 | ||
26 | Paolo Valagussa | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
5 | Vladimir Mikhaylovskiy | HV(PTC) | 35 | 72 | ||
19 | Stefano Molinari | HV(C) | 24 | 73 | ||
9 | Stefano Banfi | AM(T),F(TC) | 24 | 67 | ||
3 | Paolo Ropolo | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 72 | ||
50 | Samuele Bonaccorsi | HV(C) | 26 | 72 | ||
4 | Bilario Azizi | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
10 | Giuseppe D'Iglio | DM(C),TV(PC) | 32 | 65 | ||
30 | Matteo Barzotti | AM(T),F(TC) | 32 | 69 | ||
7 | Matteo Maccioni | TV(PTC) | 20 | 65 |