?
Felipe CHACARTEGUI

Full Name: Felipe Rodríguez Chacartegui

Tên áo: CHACARTEGUI

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 27 (Feb 23, 1998)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 19, 2025Beroe Stara Zagora73
Mar 12, 2025Beroe Stara Zagora77
Feb 28, 2025Beroe Stara Zagora77
Aug 29, 2024Beroe Stara Zagora77
Jul 10, 2024CD Badajoz77
Aug 29, 2022Hercules77
Aug 20, 2020UCAM Murcia77
Jul 29, 2020UCAM Murcia76
Dec 18, 2018Sevilla FC đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético76
Jun 22, 2018Sevilla FC đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético76

Beroe Stara Zagora Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Luciano SquadroneLuciano SquadroneHV(C)2575
24
Stefan GavrilovStefan GavrilovDM,TV(C)2575
9
Leandro GodoyLeandro GodoyF(C)2476
20
Gianluca CollaGianluca CollaAM,F(C)2465
7
Francisco SagardiaFrancisco SagardiaF(C)2368
11
Gianni ToumaGianni ToumaAM,F(PT)2663
15
Enzo EspinozaEnzo EspinozaHV,DM,TV(T)2473
8
Segundo PachaméSegundo PachaméDM,TV(C)2473
1
Arthur MottaArthur MottaGK2376
32
Thiago CeijasThiago CeijasDM,TV(C)2473
14
Viktorio ValkovViktorio ValkovHV(C)1970
17
Juanca PinedaJuanca PinedaAM,F(PT)2572
96
Rúben RendeiroRúben RendeiroGK2567
19
Carlos AlgarraCarlos AlgarraTV(C)2574
3
Juan SalomoniJuan SalomoniHV(C)2775
10
Werick CaetanoWerick CaetanoAM(PTC)2670
11
Ismael FerrerIsmael FerrerAM(PTC),F(PT)2273
22
Miroslav GeorgievMiroslav GeorgievF(C)1860
23
Kevin CeijasKevin CeijasAM(PTC),F(PT)2770
21
Alberto SalidoAlberto SalidoAM,F(TC)2570
18
Stilyan RusenovStilyan RusenovTV(C)1960
25
João SérgioJoão SérgioHV(PC),DM,TV(P)2263
2
Oier SarriegiOier SarriegiHV(PC)2875