Full Name: Hussein Falah Jawad
Tên áo: FALAH
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jul 1, 1994)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2023 | Al Mina'a SC | 73 |
Aug 2, 2018 | Al Mina'a SC | 73 |
Apr 2, 2018 | Al Mina'a SC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Khalifa Jabbie | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
Soufiane Talal | AM(PTC) | 33 | 73 | |||
15 | Ali Lateef Mohammed | HV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Mohammed Jabbar Shwkan | AM,F(C) | 31 | 73 | ||
André Alsanati | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | |||
Sumar Almadjed | TV(C),AM(PTC) | 28 | 72 | |||
2 | Raúl Parra | HV(PC),DM(P) | 24 | 80 | ||
Abdallah Amri | TV,AM(C) | 23 | 73 |