Full Name: Maxime Ras
Tên áo: RAS
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 36 (Jul 14, 1988)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 21, 2024 | FCSR Haguenau | 71 |
Dec 3, 2021 | FCSR Haguenau | 71 |
Nov 26, 2020 | SC Schiltigheim | 71 |
Nov 21, 2020 | SC Schiltigheim | 76 |
Jul 24, 2019 | US Créteil | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ismaël Gace | HV(TC) | 38 | 73 | ||
4 | Seidou Barazé | HV(PTC) | 34 | 75 | ||
Papa Kébé | F(C) | 34 | 73 | |||
10 | Brian Chevreuil | AM(PTC) | 27 | 70 | ||
19 | Mehdi Bariki | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 |