11
Luis MÁRQUEZ

Full Name: Luis Alberto Márquez Quezada

Tên áo: MÁRQUEZ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Feb 10, 1995)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 83

CLB: Tepatitlán FC

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 11, 2023Tepatitlán FC76
Dec 21, 2021Tepatitlán FC76
Dec 2, 2021Guadalajara76
Dec 1, 2021Guadalajara76
Sep 16, 2021Guadalajara đang được đem cho mượn: CD Tapatío76
Jul 30, 2021Guadalajara đang được đem cho mượn: CD Tapatío76
Jun 7, 2021Guadalajara76
Mar 8, 2021Tepatitlán FC76
Jan 22, 2021Loros U. de C.76
Oct 10, 2020Mineros de Zacatecas76
Sep 23, 2020Mineros de Zacatecas75
Dec 2, 2019Guadalajara75
Dec 1, 2019Guadalajara75
Sep 11, 2019Guadalajara đang được đem cho mượn: Tampico Madero FC75
Dec 2, 2018Guadalajara75

Tepatitlán FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Alonso ZamoraAlonso ZamoraHV(PC),DM(C)3378
15
Jahir BarrazaJahir BarrazaAM,F(PTC)3475
28
Alan MendozaAlan MendozaHV(T),DM,TV(TC)3178
Heriberto AguayoHeriberto AguayoHV(PC)3378
7
Héctor MascorroHéctor MascorroTV(C),AM(PTC)2778
14
Daniel ÁlvarezDaniel ÁlvarezAM(PTC),F(PT)3081
Pablo LópezPablo LópezTV(C)2778
11
Luis MárquezLuis MárquezAM,F(PTC)2976
11
Ulises CardonaUlises CardonaAM,F(PT)2677
1
Ricardo DíazRicardo DíazGK2973
José Romario HernándezJosé Romario HernándezTV(PTC)3076
27
Osciel de la CruzOsciel de la CruzHV,DM,TV(T)2673
11
Diego AbellaDiego AbellaF(C)2677
Santos RoblesSantos RoblesHV,DM,TV(P)2574
4
Brandon SartiaguinBrandon SartiaguinHV(C)2476
Giovanny LeónGiovanny LeónAM,F(PT)2472
6
Iván AceroIván AceroTV(C)2467
3
Omar MirelesOmar MirelesHV(PC)2673
2
Fernando PonceFernando PonceHV,DM(PT)2673
14
Alonso ValadézAlonso ValadézAM,F(PTC)2667
19
César SantanaCésar SantanaAM(C)2365
22
Martín BarraMartín BarraAM(PT),F(PTC)2367