11
Diego ABELLA

Full Name: Diego Abella Calleja

Tên áo: ABELLA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Oct 22, 1998)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 85

CLB: Tepatitlán FC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 18, 2023Tepatitlán FC77
Jan 8, 2023Atlético Morelia77
Jul 14, 2022Atlético Morelia77
Nov 9, 2021Atlético Morelia77
Jun 21, 2021Deportivo Toluca đang được đem cho mượn: Atlético Morelia77
Feb 22, 2021Deportivo Toluca đang được đem cho mượn: Necaxa77
Feb 16, 2021Deportivo Toluca đang được đem cho mượn: Necaxa75
Jan 15, 2021Deportivo Toluca đang được đem cho mượn: Necaxa75
Sep 5, 2020Deportivo Toluca75

Tepatitlán FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Alonso ZamoraAlonso ZamoraHV(PC),DM(C)3378
15
Jahir BarrazaJahir BarrazaAM,F(PTC)3475
28
Alan MendozaAlan MendozaHV(T),DM,TV(TC)3178
Heriberto AguayoHeriberto AguayoHV(PC)3378
7
Héctor MascorroHéctor MascorroTV(C),AM(PTC)2778
14
Daniel ÁlvarezDaniel ÁlvarezAM(PTC),F(PT)3080
Pablo LópezPablo LópezTV(C)2778
11
Luis MárquezLuis MárquezAM,F(PTC)3076
11
Ulises CardonaUlises CardonaAM,F(PT)2677
1
Ricardo DíazRicardo DíazGK2973
José Romario HernándezJosé Romario HernándezTV(PTC)3076
27
Osciel de la CruzOsciel de la CruzHV,DM,TV(T)2673
11
Diego AbellaDiego AbellaF(C)2677
Santos RoblesSantos RoblesHV,DM,TV(P)2674
4
Brandon SartiaguinBrandon SartiaguinHV(C)2576
Giovanny LeónGiovanny LeónAM,F(PT)2572
6
Iván AceroIván AceroTV(C)2467
3
Omar MirelesOmar MirelesHV(PC)2673
2
Fernando PonceFernando PonceHV,DM(PT)2673
14
Alonso ValadézAlonso ValadézAM,F(PTC)2767
19
César SantanaCésar SantanaAM(C)2365
22
Martín BarraMartín BarraAM(PT),F(PTC)2367