14
Daniel ÁLVAREZ

Full Name: Daniel Álvarez López

Tên áo: ÁLVAREZ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Jul 22, 1994)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 60

CLB: Tepatitlán FC

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2025Tepatitlán FC80
Mar 5, 2025Tepatitlán FC81
Jan 29, 2025Tepatitlán FC81
Dec 31, 2024Tepatitlán FC81
Nov 25, 2024Club Puebla81
Nov 19, 2024Club Puebla82
Apr 17, 2024Club Puebla82
Mar 14, 2023Club Puebla82
Dec 8, 2022Club Puebla82
Dec 21, 2021Deportivo Toluca82
Feb 18, 2021Club Puebla82
Feb 15, 2021Club Puebla82
Jan 13, 2021Necaxa đang được đem cho mượn: Club Puebla82
Dec 2, 2020Necaxa82
Dec 1, 2020Necaxa82

Tepatitlán FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Alonso ZamoraAlonso ZamoraHV(PC),DM(C)3378
15
Jahir BarrazaJahir BarrazaAM,F(PTC)3475
7
Amaury EscotoAmaury EscotoAM,F(PTC)3277
28
Alan MendozaAlan MendozaHV(T),DM,TV(TC)3178
Heriberto AguayoHeriberto AguayoHV(PC)3378
7
Héctor MascorroHéctor MascorroTV(C),AM(PTC)2878
14
Daniel ÁlvarezDaniel ÁlvarezAM(PTC),F(PT)3080
Pablo LópezPablo LópezTV(C)2778
11
Luis MárquezLuis MárquezAM,F(PTC)3076
11
Ulises CardonaUlises CardonaAM,F(PT)2677
1
Ricardo DíazRicardo DíazGK2973
José Romario HernándezJosé Romario HernándezTV(PTC)3076
27
Osciel de la CruzOsciel de la CruzHV,DM,TV(T)2673
11
Diego AbellaDiego AbellaF(C)2677
Santos RoblesSantos RoblesHV,DM,TV(P)2674
4
Brandon SartiaguinBrandon SartiaguinHV(C)2576
Giovanny LeónGiovanny LeónAM,F(PT)2572
6
Iván AceroIván AceroTV(C)2467
33
Zahid Muñoz
Guadalajara
AM(C)2476
3
Omar MirelesOmar MirelesHV(PC)2673
2
Fernando PonceFernando PonceHV,DM(PT)2673
14
Alonso ValadézAlonso ValadézAM,F(PTC)2767
19
César SantanaCésar SantanaAM(C)2365
22
Martín BarraMartín BarraAM(PT),F(PTC)2367