22
Erik GLIHA

Full Name: Erik Gliha

Tên áo: GLIHA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Feb 13, 1997)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2023NK Olimpija74
Jul 27, 2023NK Olimpija77
Apr 14, 2022NK Olimpija77
May 6, 2021Rukh Lviv77
Nov 18, 2020Rukh Lviv77
Feb 27, 2020NK Triglav77
Dec 10, 2019Sint-Truidense VV77
Apr 25, 2019Sint-Truidense VV77
Jan 21, 2019Sint-Truidense VV77
Jan 9, 2019NK Aluminij77
Apr 5, 2018NK Ankaran Hrvatini77
Feb 2, 2018US Avellino77

NK Olimpija Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Jorge SilvaJorge SilvaHV,DM,TV(P)2979
34
Agustín DoffoAgustín DoffoDM,TV,AM(C)2980
3
David SualeheDavid SualeheHV,DM,TV(T)2879
8
Justas LasickasJustas LasickasHV,DM,TV,AM(P)2781
16
Ahmet MuhamedbegovicAhmet MuhamedbegovicHV(C)2679
99
Antonio MarinAntonio MarinAM(PTC),F(PT)2480
24
Reda BoultamReda BoultamDM,TV,AM(C)2775
33
Jordi GoveaJordi GoveaHV,DM,TV(T)2676
27
Alex TammAlex TammF(C)2380
11
Álex BlancoÁlex BlancoAM,F(PT)2679
37
Pedro LucasPedro LucasF(C)2677
23
Diogo PintoDiogo PintoTV(C),AM(PTC)2578
69
Matevz VidovsekMatevz VidovsekGK2582
10
Raul FloruczRaul FloruczAM(PT),F(PTC)2382
Jurgen ÇelhakaJurgen ÇelhakaDM,TV(C)2478
19
Ivan DurdovIvan DurdovF(C)2476
14
Marcel RatnikMarcel RatnikHV(PC)2180
18
Marko BrestMarko BrestAM(PT)2276
36
Gal FinkGal FinkGK2275
Vall JankovicVall JankovicHV,DM(T)2166
22
Denis PintolDenis PintolGK2577
6
Peter AgbaPeter AgbaDM,TV(C)2278
Aldin JakupovićAldin JakupovićAM(PT),F(PTC)1865
15
Marko RisticMarko RisticHV(C)2073
Tihomir MaksimovicTihomir MaksimovicAM,F(P)2174
9
Dino KojićDino KojićAM,F(PTC)1973
Ziga PečjakZiga PečjakTV(C)1865
Mateo AćimovićMateo AćimovićTV,AM(C)1767
88
Charles ThalissonCharles ThalissonDM,TV(C)2678