15
Arda SENGUL

Full Name: Arda Hilmi Şengül

Tên áo: SENGUL

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Dec 11, 1998)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Ankara Keçiörengücü

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 8, 2024Ankara Keçiörengücü75
Jan 31, 2024Ankara Keçiörengücü70
Aug 11, 2023Ankara Keçiörengücü70
Jul 3, 2022Yeni Malatyaspor70
Jul 3, 2022Yeni Malatyaspor70
Jun 28, 2022Yeni Malatyaspor67
Jun 28, 2022Yeni Malatyaspor67
Jun 20, 2022Yeni Malatyaspor67
Jun 8, 2022Yeni Malatyaspor67

Ankara Keçiörengücü Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Mame DioufMame DioufAM(PT),F(PTC)3782
44
Steven CaulkerSteven CaulkerHV(C)3373
11
Ali DereAli DereHV,DM,TV(T),AM(PTC)3277
4
Mert KulaMert KulaHV(C)3076
28
William ToguiWilliam ToguiF(C)2880
17
Mahmut AkanMahmut AkanHV,DM(T)3065
10
Malaly DembéléMalaly DembéléAM(PT),F(PTC)2779
71
Metin UcarMetin UcarGK3377
73
Süleyman LusSüleyman LusHV,DM,TV(T)2373
95
Aliou TraoréAliou TraoréDM,TV,AM(C)2476
8
Eduart RrocaEduart RrocaTV,AM(C)3178
19
Ugur Kaan Yildiz
Göztepe SK
HV,DM(P)2273
Polat YaldirPolat YaldirAM,F(P)2173
15
Arda SengulArda SengulHV(TC)2675
18
Emre SatilmisEmre SatilmisGK2867
1
Mehmet ErdoğanMehmet ErdoğanGK2065
14
Moustapha CamaraMoustapha CamaraAM(PT),F(PTC)2173
12
Görkem Bitin
Pendikspor
AM,F(C)2673
33
Christian InnocentChristian InnocentTV,AM(C)2070
6
Erkam DeveliErkam DeveliDM,TV(C)2575
36
Orhan NahirciOrhan NahirciHV,DM,TV(C)2574
25
Batuhan AtaçBatuhan AtaçGK2363
5
Oguzcan CaliskanOguzcan CaliskanHV,DM(C)2263
16
Oğuzhan AyaydinOğuzhan AyaydinDM,TV(C)2367
22
Halil Can AyanHalil Can AyanTV(C),AM(PTC)2265
20
Recep TaşbakirRecep TaşbakirTV(C),AM(PC)2267
27
Yılmaz BasraviYılmaz BasraviAM(PT),F(PTC)2465