Full Name: Pierce Waring
Tên áo: WARING
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 26 (Nov 18, 1998)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 84
CLB: Oakleigh Cannons
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Oakleigh Cannons | 69 |
Feb 14, 2024 | Oakleigh Cannons | 65 |
Feb 12, 2024 | Oakleigh Cannons | 65 |
May 22, 2023 | Green Gully SC | 65 |
Feb 7, 2023 | Green Gully SC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nick Feely | GK | 32 | 65 | ||
9 | Alex Salmon | F(C) | 30 | 68 | ||
5 | Jacob Tratt | HV(PC) | 30 | 73 | ||
Pierce Waring | F(C) | 26 | 69 | |||
8 | Cameron Mcgilp | DM,TV(C) | 26 | 67 | ||
21 | Brendan White | GK | 32 | 67 | ||
3 | Connor Hampson | HV(T),DM,TV(TC) | 32 | 66 | ||
Jordon Hall | HV(PC) | 26 | 70 | |||
Asad Kasumovic | AM,F(PTC) | 23 | 65 | |||
Noah Holmes | DM,TV(C) | 22 | 63 | |||
Moonib Adus | AM(PTC) | 21 | 65 | |||
Kingsley Sinclair | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | |||
Max Bisetto | AM,F(PT) | 20 | 63 | |||
19 | Oliver Kubilay | DM,TV,AM(C) | 25 | 68 | ||
10 | Joe Guest | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
22 | Stefan Valentini | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | ||
4 | Brodie Boyce | HV(PC) | 22 | 69 | ||
23 | Emlyn Wellsmore | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 |