Full Name: Campbell Strong
Tên áo: STRONG
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (May 10, 2002)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 67
CLB: Oakleigh Cannons
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2025 | Oakleigh Cannons | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Nick Feely | GK | 32 | 65 | |
9 | ![]() | Alex Salmon | F(C) | 30 | 68 | |
5 | ![]() | Jacob Tratt | HV(PC) | 30 | 73 | |
![]() | Pierce Waring | F(C) | 26 | 69 | ||
21 | ![]() | Brendan White | GK | 32 | 67 | |
3 | ![]() | Connor Hampson | HV(T),DM,TV(TC) | 32 | 66 | |
![]() | Jordon Hall | HV(PC) | 26 | 70 | ||
![]() | Asad Kasumovic | AM,F(PTC) | 23 | 65 | ||
![]() | Noah Holmes | DM,TV(C) | 22 | 63 | ||
![]() | Moonib Adus | AM(PTC) | 22 | 65 | ||
![]() | Kingsley Sinclair | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | ||
![]() | Adem Duratovic | F(C) | 21 | 65 | ||
10 | ![]() | Joe Guest | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | |
![]() | Campbell Strong | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
4 | ![]() | Brodie Boyce | HV(PC) | 22 | 69 |