?
Matt DENCH

Full Name: Matthew Dench

Tên áo: DENCH

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 20 (Dec 8, 2003)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 66

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Charlton Athletic60
Nov 4, 2023Charlton Athletic đang được đem cho mượn: Billericay Town60

Charlton Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Danny HyltonDanny HyltonF(C)3570
24
Matty GoddenMatty GoddenF(C)3380
22
Chuks AnekeChuks AnekeAM,F(PTC)3175
15
Dan PottsDan PottsHV(TC),DM(T)3082
8
Luke BerryLuke BerryTV(C),AM(PTC)3280
10
Greg DochertyGreg DochertyDM,TV,AM(C)2880
5
Lloyd JonesLloyd JonesHV(C)2976
3
Macaulay GillespheyMacaulay GillespheyHV(TC)2979
27
Tennai WatsonTennai WatsonHV,DM,TV(P)2776
17
Tayo EdunTayo EdunHV(T),DM,TV(TC)2678
25
Will MannionWill MannionGK2673
28
Allan Campbell
Luton Town
DM,TV,AM(C)2683
21
Ashley Maynard-BrewerAshley Maynard-BrewerGK2576
23
Rarmani Edmonds-GreenRarmani Edmonds-GreenHV(PC),DM(P)2578
6
Conor CoventryConor CoventryDM,TV(C)2478
2
Kayne RamsayKayne RamsayHV(PC),DM(P)2473
12
Terry TaylorTerry TaylorHV,DM(C)2377
16
Josh EdwardsJosh EdwardsHV,DM,TV(T)2474
26
Thierry SmallThierry SmallHV,DM,TV(T)2075
9
Gassan AhadmeGassan AhadmeAM,F(C)2477
4
Alex MitchellAlex MitchellHV(C)2277
11
Miles LeaburnMiles LeaburnF(C)2077
7
Tyreece CampbellTyreece CampbellAM,F(PT)2175
18
Karoy AndersonKaroy AndersonTV,AM(C)2076
20
Zach MitchellZach MitchellHV(C)1967
29
Daniel KanuDaniel KanuF(C)2075
13
Kaheim DixonKaheim DixonAM(PT),F(PTC)2070
Lennon MaclorgLennon MaclorgGK1960