Huấn luyện viên: Masoud Shojaei
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Havadar
Tên viết tắt: HAV
Năm thành lập: 2018
Sân vận động: Shohadaye Eslamshahr (7,000)
Giải đấu: Iran Pro League
Địa điểm: Eslamshahr
Quốc gia: Iran
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alireza Haghighi | GK | 36 | 79 | ||
8 | Ayoub Kalantari | TV,AM(C) | 34 | 77 | ||
11 | Dariush Shojaeian | AM(PTC) | 32 | 76 | ||
90 | Amin Pourali | HV,DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
9 | Amin Ghaseminejad | AM(C),F(PTC) | 38 | 77 | ||
60 | Younes Shakeri | F(C) | 34 | 75 | ||
80 | Edris Rahmani | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
99 | Abdol Eslami | AM(PT),F(PTC) | 38 | 79 | ||
37 | Morteza Mansouri | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
33 | Sobhan Pasandideh | HV,DM(T) | 25 | 75 | ||
21 | Mehdi Abdi | HV,DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
6 | Saeb Mohebi | HV(PC),DM(P) | 31 | 78 | ||
2 | Mohsen Sefid Choghaei | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
3 | Amirhossein Pourmohammad | HV(TC),DM(T) | 26 | 78 | ||
18 | Farhad Zavoshi | DM,TV(C) | 21 | 68 | ||
14 | Mohammad Abbasi | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
77 | Mohammad Chaharmahali | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
19 | Mohammad Miri | DM,TV,AM(C) | 34 | 77 | ||
10 | Babak Moradi | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
20 | Erfan Ghorbani | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
54 | Mojtaba Lotfi | HV(C) | 35 | 75 | ||
17 | Mehdi Bagheri | AM(P),F(PTC) | 21 | 66 | ||
97 | Omid Singh | AM(PTC) | 31 | 72 | ||
89 | Mohammadali Abdollahi | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 22 | 70 | ||
66 | Amirhossein Bahador | AM(PT),F(PTC) | 23 | 71 | ||
98 | Mohammad Dindar | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | ||
70 | Adnan As'adi | AM(PTC) | 21 | 62 | ||
88 | Mehdi Goudarzi | AM(PTC) | 20 | 71 | ||
44 | Ali Malakoutikhah | HV(PC) | 21 | 65 | ||
75 | Arsha Shakouri | GK | 18 | 68 | ||
97 | Reza Jafari Sorkhe | GK | 21 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |