Full Name: Francis Afriyie
Tên áo: AFRIYIE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Jan 18, 1995)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | Ghazl Al Mehalla | 70 |
Feb 4, 2022 | Ghazl Al Mehalla | 70 |
Jun 30, 2021 | Ghazl Al Mehalla | 70 |
Apr 19, 2021 | Gor Mahia | 70 |
Aug 13, 2020 | Gor Mahia | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mahmoud Reda | GK | 35 | 75 | ||
6 | Salah Rico | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
19 | Karim Mostafa | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
9 | Malick Touré | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
18 | Ahmed al Geaidy | AM(PTC),F(PT) | 27 | 72 | ||
Abdo Yehia | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | |||
42 | Charles Ekpenyong | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 |