Full Name: Ahmed Gamal El Geaidy
Tên áo: EL GEAIDY
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 28 (Oct 2, 1996)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2024 | Ghazl Al Mehalla | 72 |
Dec 2, 2022 | Ghazl Al Mehalla | 72 |
Nov 28, 2022 | Ghazl Al Mehalla | 67 |
Nov 26, 2022 | Ghazl Al Mehalla | 67 |
Nov 25, 2022 | Al Fateh SC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Amer Mohamed | GK | 37 | 76 | |||
1 | Mahmoud Reda | GK | 35 | 75 | ||
Ibrahim Hassan | AM(PTC) | 33 | 79 | |||
Mohamed Hamdi | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |||
Hossam Greisha | AM(PTC) | 27 | 66 | |||
Abdo Yehia | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | |||
Ahmed el Arabi | GK | 32 | 75 | |||
HV(C) | 26 | 77 | ||||
AM(PTC) | 27 | 73 | ||||
Mohamed Ali Ben Hammouda | AM(P),F(PC) | 26 | 79 | |||
42 | Charles Ekpenyong | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | ||
Mohamed Ashraf | AM(PTC) | 26 | 72 | |||
Hamidu Abdul Fatawu | HV(TC),DM,TV,AM(T) | 25 | 73 |