Full Name: Karim Mostafa
Tên áo: MOSTAFA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jun 10, 1990)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Ghazl Al Mehalla
Squad Number: 19
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 28, 2023 | Ghazl Al Mehalla | 76 |
May 5, 2023 | Al Mokawloon Al Arab | 76 |
Feb 4, 2022 | Al Mokawloon Al Arab | 76 |
Aug 7, 2015 | Al Mokawloon Al Arab | 76 |
Mar 7, 2015 | Al Mokawloon Al Arab | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mahmoud Reda | GK | 35 | 75 | ||
6 | Salah Rico | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
19 | Karim Mostafa | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
9 | Malick Touré | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
18 | Ahmed al Geaidy | AM(PTC),F(PT) | 27 | 72 | ||
Abdo Yehia | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | |||
42 | Charles Ekpenyong | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 |