Full Name: James Andreas Dimetriou
Tên áo: DIMETRIOU
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Aug 14, 1995)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 76
CLB: Mt Druitt Rangers
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 9, 2023 | Mt Druitt Rangers | 70 |
May 22, 2023 | Mt Druitt Rangers | 70 |
Jul 29, 2022 | Blacktown City | 70 |
May 19, 2020 | Blacktown City | 70 |
Feb 28, 2017 | Karmiotissa Pano Polemidion | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | James Dimetriou | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | ||
Alusine Fofanah | TV,AM(C) | 27 | 65 | |||
Callum Richardson | HV(C) | 29 | 65 | |||
11 | Jackson Bandiera | HV,DM,TV(T) | 26 | 67 | ||
25 | John Roberts | F(C) | 23 | 65 |