Full Name: Svajūnas Čyžas
Tên áo: ČYŽAS
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (Jan 26, 1998)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 69
CLB: FK Ekranas
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2023 | FK Ekranas | 74 |
Aug 27, 2022 | Antequera CF | 74 |
Jul 26, 2021 | Antequera CF | 74 |
Jun 1, 2021 | FK Panevėžys | 74 |
Mar 9, 2021 | FK Panevėžys | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edgaras Baranauskas | DM(C) | 31 | 76 | |||
7 | Lukas Narbutas | TV,AM(P) | 30 | 74 | ||
Edvardas Tamulevičius | AM(C),F(PTC) | 30 | 73 | |||
Svajūnas Čyžas | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 |