Full Name: Edgaras Baranauskas
Tên áo: BARANAUSKAS
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Mar 12, 1993)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 73
CLB: FK Ekranas
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2020 | FK Ekranas | 76 |
Mar 12, 2015 | FK Klaipėdos Granitas | 76 |
Aug 4, 2014 | FK Klaipėdos Granitas | 76 |
Jul 21, 2014 | FK Ekranas | 76 |
Mar 14, 2013 | FK Ekranas | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edgaras Baranauskas | DM(C) | 31 | 76 | |||
7 | Lukas Narbutas | TV,AM(P) | 30 | 74 | ||
Edvardas Tamulevičius | AM(C),F(PTC) | 30 | 73 | |||
Svajūnas Čyžas | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 |