Full Name: Edvardas Tamulevičius
Tên áo: TAMULEVIČIUS
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jan 4, 1994)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 74
CLB: FK Ekranas
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2020 | FK Ekranas | 73 |
Dec 4, 2019 | FK Panevėžys | 73 |
Dec 14, 2017 | FK Panevėžys | 73 |
Jul 22, 2015 | FA Šiauliai | 73 |
Jan 29, 2015 | FK Sūduva | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edgaras Baranauskas | DM(C) | 31 | 76 | |||
7 | Lukas Narbutas | TV,AM(P) | 29 | 74 | ||
Edvardas Tamulevičius | AM(C),F(PTC) | 30 | 73 | |||
Svajūnas Čyžas | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 |