Full Name: Lukas Narbutas
Tên áo: NARBUTAS
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (May 10, 1994)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 65
CLB: FK Ekranas
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | FK Ekranas | 74 |
Jul 21, 2014 | FK Ekranas | 74 |
Apr 14, 2014 | FK Ekranas | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edgaras Baranauskas | DM(C) | 31 | 76 | |||
7 | Lukas Narbutas | TV,AM(P) | 30 | 74 | ||
Edvardas Tamulevičius | AM(C),F(PTC) | 30 | 73 | |||
Svajūnas Čyžas | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 |