Full Name: Harry John White
Tên áo: WHITE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 30 (Dec 18, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2024 | Halesowen Town | 67 |
Jun 21, 2021 | Halesowen Town | 67 |
Jul 13, 2019 | Oakleigh Cannons | 67 |
Feb 12, 2019 | Oakleigh Cannons | 67 |
Oct 24, 2017 | Chester FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adi Yussuf | AM(PT),F(PTC) | 33 | 70 | ||
![]() | Reece Flanagan | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | ||
![]() | Jak Hickman | HV,DM,TV(P) | 26 | 65 | ||
![]() | Josh Smile | TV(C) | 28 | 66 | ||
![]() | Nick Clayton-Phillips | AM(PTC) | 25 | 65 |