Full Name: Jak Anthony Hickman
Tên áo: HICKMAN
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Sep 11, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Halesowen Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2024 | Halesowen Town | 65 |
Mar 27, 2023 | Banbury United đang được đem cho mượn: Halesowen Town | 65 |
Sep 12, 2022 | Banbury United | 65 |
Jun 19, 2022 | King's Lynn Town | 65 |
May 14, 2022 | King's Lynn Town | 65 |
Mar 26, 2022 | Stourbridge FC | 65 |
Mar 22, 2022 | Stourbridge FC | 62 |
Jan 18, 2022 | Stourbridge FC | 62 |
Aug 26, 2021 | St. Patrick's Athletic | 62 |
Oct 9, 2020 | Bolton Wanderers | 62 |
Aug 8, 2020 | Bolton Wanderers | 62 |
Jul 10, 2020 | Coventry City | 62 |
Feb 17, 2020 | Coventry City | 62 |
Feb 10, 2019 | Coventry City | 62 |
Nov 9, 2018 | Coventry City đang được đem cho mượn: Ashton United | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Adi Yussuf | AM(PT),F(PTC) | 33 | 70 | ||
![]() | Reece Flanagan | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | ||
![]() | Jak Hickman | HV,DM,TV(P) | 26 | 65 | ||
![]() | Josh Smile | TV(C) | 28 | 66 | ||
![]() | Nick Clayton-Phillips | AM(PTC) | 25 | 65 |