Full Name: Kavan John Cotter
Tên áo: COTTER
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (May 13, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Wingate & Finchley
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2022 | Wingate & Finchley | 65 |
Jun 29, 2019 | Hemel Hempstead Town | 65 |
May 17, 2018 | Luton Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ben Frempah | HV(C) | 28 | 65 | |||
Michael O'Donoghue | HV(TC) | 28 | 67 | |||
Ryan Sellers | HV,DM(T) | 30 | 64 | |||
Kavan Cotter | HV,DM(C) | 25 | 65 | |||
Christian Frimpong | HV(PC) | 26 | 62 | |||
Brendon Shabani | TV(C) | 23 | 65 | |||
Joe Dearman | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 60 | |||
Miles Mitchell-Nelson | HV(C) | 24 | 65 | |||
Loic Hernandez | HV,DM,TV(T) | 25 | 62 | |||
Sammy Ompreon | AM(PT),F(PTC) | 24 | 62 | |||
Prince Adegoke | GK | 21 | 65 | |||
Ogo Obi | F(C) | 26 | 62 |