Full Name: Sylvester Seeger-Hansen
Tên áo: SEEGER-HANSEN
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Dec 5, 1994)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 72
CLB: Akademisk BK
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Akademisk BK | 73 |
Jun 8, 2016 | Akademisk BK | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Daniel Pedersen | HV(PC),DM(C) | 32 | 78 | |
99 | ![]() | Indy Groothuizen | GK | 28 | 73 | |
10 | ![]() | Sylvester Seeger-Hansen | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | |
![]() | Marcus Bobjerg | GK | 27 | 73 | ||
![]() | Marco Ramkilde | F(C) | 26 | 73 | ||
22 | ![]() | Ágúst Hlynsson | TV,AM(C) | 24 | 76 | |
8 | ![]() | Darren Sidoel | HV,DM,TV(C) | 27 | 74 | |
17 | ![]() | Yushi Yamaya | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | |
![]() | Layton Ndukwu | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | ||
30 | ![]() | Marcus Gudmann | HV(PC) | 25 | 70 | |
2 | ![]() | Yaël Liesdek | HV,DM,TV(P) | 23 | 72 | |
![]() | Christian Wagner | AM,F(C) | 22 | 65 |