Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2024 | FC Bulle | 76 |
Mar 17, 2024 | FC Biel-Bienne | 76 |
Oct 5, 2022 | FC Biel-Bienne | 76 |
Sep 28, 2020 | Neuchâtel Xamax | 76 |
Jun 2, 2020 | BSC Young Boys | 76 |
Jun 1, 2020 | BSC Young Boys | 76 |
Oct 4, 2019 | BSC Young Boys đang được đem cho mượn: SC Kriens | 76 |
Jun 2, 2019 | BSC Young Boys | 76 |
Jun 1, 2019 | BSC Young Boys | 76 |
May 21, 2019 | BSC Young Boys đang được đem cho mượn: Rapperswil-Jona | 76 |
Mar 3, 2019 | BSC Young Boys đang được đem cho mượn: Rapperswil-Jona | 76 |
Oct 31, 2017 | BSC Young Boys | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mersim Asllani | AM(PTC) | 25 | 74 | ||
![]() | Aimery Pinga | AM,F(C) | 27 | 73 | ||
![]() | Pedro Teixeira | AM(PTC) | 26 | 76 | ||
![]() | Zemerart Lekaj | AM(PT),F(PTC) | 24 | 66 | ||
![]() | Joël Ris | TV,AM(TC) | 24 | 72 | ||
![]() | Tristan Zesiger | GK | 22 | 60 |