Full Name: Ibrahim Hajtić
Tên áo: HAJTIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Apr 4, 1998)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2020 | Würzburger Kickers | 70 |
Jul 23, 2020 | Würzburger Kickers | 70 |
Jul 11, 2018 | Würzburger Kickers | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Saliou Sané | F(C) | 31 | 77 | ||
22 | Daniel Hägele | HV,DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
33 | Eric Verstappen | GK | 29 | 73 | ||
16 | Peter Kurzweg | HV(TC) | 30 | 75 | ||
25 | Dominik Meisel | DM,TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
Lukas Gottwalt | HV(C) | 26 | 70 | |||
7 | Thomas Haas | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 70 | ||
18 | Maximilian Zaiser | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
11 | Fabrice Montcheu | HV,DM(PT) | 26 | 63 | ||
30 | Benyas Solomon Junge-Abiol | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 67 |