Full Name: Dominik Meisel
Tên áo: MEISEL
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (Jun 29, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 74
CLB: Würzburger Kickers
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2022 | Würzburger Kickers | 75 |
Mar 17, 2022 | Würzburger Kickers | 73 |
Feb 15, 2021 | Würzburger Kickers | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Daniel Hägele | HV,DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
16 | Peter Kurzweg | HV(TC) | 30 | 75 | ||
21 | Luke Hemmerich | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | ||
25 | Dominik Meisel | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
5 | Lukas Gottwalt | HV(C) | 27 | 70 | ||
7 | Thomas Haas | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 70 | ||
18 | Maximilian Zaiser | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
11 | Fabrice Montcheu | HV,DM(PT) | 26 | 63 | ||
30 | Benyas Solomon Junge-Abiol | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 67 | ||
10 | Moritz Hannemann | TV,AM(PC) | 26 | 74 | ||
11 | Alem Japaur | F(C) | 20 | 70 |