Full Name: Peter Kurzweg
Tên áo: KURZWEG
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Feb 10, 1994)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: Würzburger Kickers
Squad Number: 16
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2022 | Würzburger Kickers | 75 |
Jan 26, 2022 | Würzburger Kickers | 77 |
Aug 9, 2019 | FC Ingolstadt 04 | 77 |
May 28, 2019 | 1. FC Union Berlin | 77 |
Sep 17, 2018 | 1. FC Union Berlin đang được đem cho mượn: Würzburger Kickers | 77 |
Aug 22, 2017 | 1. FC Union Berlin | 77 |
Nov 27, 2016 | Würzburger Kickers | 77 |
Nov 27, 2016 | Würzburger Kickers | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexander Winkler | HV(C) | 33 | 75 | |||
22 | Daniel Hägele | HV,DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
16 | Peter Kurzweg | HV(TC) | 30 | 75 | ||
21 | Luke Hemmerich | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | ||
25 | Dominik Meisel | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
5 | Lukas Gottwalt | HV(C) | 27 | 70 | ||
7 | Thomas Haas | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 70 | ||
18 | Maximilian Zaiser | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
11 | Fabrice Montcheu | HV,DM(PT) | 26 | 63 | ||
30 | Benyas Solomon Junge-Abiol | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 67 | ||
Lado Akhalaia | AM(P),F(PC) | 22 | 65 | |||
10 | Moritz Hannemann | TV,AM(PC) | 26 | 74 | ||
11 | Alem Japaur | F(C) | 20 | 70 |