Full Name: Lukas Gottwalt
Tên áo: GOTTWALT
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Sep 16, 1997)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 78
CLB: Würzburger Kickers
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 13, 2024 | Würzburger Kickers | 70 |
Jan 29, 2024 | Würzburger Kickers | 70 |
Dec 18, 2023 | Göztepe SK | 70 |
Sep 29, 2022 | Göztepe SK | 70 |
Nov 2, 2021 | FSV Frankfurt | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Daniel Hägele | HV,DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
16 | Peter Kurzweg | HV(TC) | 30 | 75 | ||
21 | Luke Hemmerich | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | ||
25 | Dominik Meisel | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
5 | Lukas Gottwalt | HV(C) | 27 | 70 | ||
7 | Thomas Haas | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 70 | ||
18 | Maximilian Zaiser | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
11 | Fabrice Montcheu | HV,DM(PT) | 26 | 63 | ||
30 | Benyas Solomon Junge-Abiol | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 67 | ||
10 | Moritz Hannemann | TV,AM(PC) | 26 | 74 |