Full Name: Daniel Hägele
Tên áo: HÄGELE
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Feb 23, 1989)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 76
CLB: Würzburger Kickers
Squad Number: 22
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 14, 2022 | Würzburger Kickers | 73 |
Oct 7, 2022 | Würzburger Kickers | 78 |
Jun 15, 2022 | Würzburger Kickers | 78 |
Sep 2, 2020 | Würzburger Kickers | 78 |
Sep 2, 2020 | Würzburger Kickers | 76 |
Jun 9, 2018 | Würzburger Kickers | 76 |
Oct 28, 2017 | SG Sonnenhof Großaspach | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexander Winkler | HV(C) | 33 | 75 | |||
22 | Daniel Hägele | HV,DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
16 | Peter Kurzweg | HV(TC) | 30 | 75 | ||
21 | Luke Hemmerich | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | ||
25 | Dominik Meisel | DM,TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
5 | Lukas Gottwalt | HV(C) | 27 | 70 | ||
7 | Thomas Haas | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 70 | ||
18 | Maximilian Zaiser | TV,AM(C) | 25 | 73 | ||
11 | Fabrice Montcheu | HV,DM(PT) | 26 | 63 | ||
30 | Benyas Solomon Junge-Abiol | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 67 | ||
10 | Moritz Hannemann | TV,AM(PC) | 26 | 74 | ||
11 | Alem Japaur | F(C) | 20 | 70 |